Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thủ thuật
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
81 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 1273 | Thủ thuật | 759800 | |
82 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1272 | Thủ thuật | 255500 | |
83 | Cắt phanh lưỡi | 1271 | Thủ thuật | 771900 | |
84 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1269 | Thủ thuật | 213900 | |
85 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1268 | Thủ thuật | 213900 | |
86 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 1267 | Thủ thuật | 216500 | |
87 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1266 | Thủ thuật | 1601900 | |
88 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 1265 | Thủ thuật | 705500 | |
89 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 1264 | Thủ thuật | 705500 | |
90 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 1263 | Thủ thuật | 170600 |