Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Thuốc -Vật Từ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
371 | Aziphar | tvt1425 | Thuốc -Vật Từ | 69000 | |
372 | Paracetamol 10mg/ml | tvt1422 | Thuốc -Vật Từ | 9500 | |
373 | Dextrose | tvt1421 | Thuốc -Vật Từ | 20000 | |
374 | Betahistin 24 | tvt1420 | Thuốc -Vật Từ | 2150 | |
375 | Desbebe | tvt1418 | Thuốc -Vật Từ | 65000 | |
376 | Bổ huyết ích não BDF | tvt1417 | Thuốc -Vật Từ | 1450 | |
377 | Cefotaxone 1g | tvt1416 | Thuốc -Vật Từ | 5975 | |
378 | Sodium Chloride Injection | tvt1415 | Thuốc -Vật Từ | 12480 | |
379 | Medsamic 500mg | tvt1411 | Thuốc -Vật Từ | 3800 | |
380 | Statripsine | tvt1397 | Thuốc -Vật Từ | 620 |