Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Ngày giường
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 34 | Ngày giường | 202300 | |
2 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 33 | Ngày giường | 241300 | |
3 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 32 | Ngày giường | 272200 | |
4 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 31 | Ngày giường | 211000 | |
5 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1519 | Ngày giường | 202300 | |
6 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1518 | Ngày giường | 202300 | |
7 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1517 | Ngày giường | 241300 | |
8 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1516 | Ngày giường | 241300 | |
9 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1515 | Ngày giường | 272200 | |
10 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1514 | Ngày giường | 272200 |