Loại dịch vụ
Dịch vụ Loại Ngày giường
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1513 | Ngày giường | 211000 | |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1512 | Ngày giường | 211000 | |
13 | Phòng tiêu chuẩn 1 | 1448 | Ngày giường | 0 | |
14 | Phòng tiêu chuẩn loại 2 | 1447 | Ngày giường | 0 |