Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
101 | ANGINOVAG 10ML | tvt467 | Thuốc -Vật Từ | 111300 | |
102 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | tvt466 | Thuốc -Vật Từ | 76379 | |
103 | Salbutamol 2mg | tvt465 | Thuốc -Vật Từ | 600 | |
104 | Diaphylin | tvt463 | Thuốc -Vật Từ | 11570 | |
105 | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | tvt462 | Thuốc -Vật Từ | 13834 | |
106 | Halixol 100ml | tvt461 | Thuốc -Vật Từ | 60000 | |
107 | Sterimar | tvt460 | Thuốc -Vật Từ | 86600 | |
108 | Xypenat | tvt459 | Thuốc -Vật Từ | 36300 | |
109 | Mucosolvan | tvt458 | Thuốc -Vật Từ | 2750 | |
110 | Neo-Codion | tvt457 | Thuốc -Vật Từ | 3940 |