Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
141 | AlPHA chymotrypsin | tvt425 | Thuốc -Vật Từ | 7860 | |
142 | ACEMUC 200 mg | tvt424 | Thuốc -Vật Từ | 2403 | |
143 | ACEMUC 100mg | tvt423 | Thuốc -Vật Từ | 1698 | |
144 | Augmentin 1g | tvt422 | Thuốc -Vật Từ | 16680 | |
145 | Bilclamos BID 1000mg | tvt421 | Thuốc -Vật Từ | 16245 | |
146 | Calci clorid | tvt420 | Thuốc -Vật Từ | 4400 | |
147 | Betadine Kid xịt mũi | tvt419 | Thuốc -Vật Từ | 167900 | |
148 | Bình rửa mũi SRK ( Bình + 10 gói muối ) | tvt418 | Thuốc -Vật Từ | 160000 | |
149 | Cebest 200 mg | tvt417 | Thuốc -Vật Từ | 8600 | |
150 | Broncho- Vaxom Children 3.5mg | tvt416 | Thuốc -Vật Từ | 13230 |