Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
11 | TROYPOFOL 20ml | tvt560 | Thuốc -Vật Từ | 56500 | |
12 | Atussin 30ml | tvt559 | Thuốc -Vật Từ | 19040 | |
13 | Lignospan Standard 1.8ml | tvt558 | Thuốc -Vật Từ | 15484 | |
14 | Vincardipin | tvt557 | Thuốc -Vật Từ | 89880 | |
15 | Nước cất tiêm 5ml | tvt556 | Thuốc -Vật Từ | 828 | |
16 | Fentanyl 0.5mg/10ml | tvt555 | Thuốc -Vật Từ | 25680 | |
17 | Fresofol 1% 20ml | tvt554 | Thuốc -Vật Từ | 88000 | |
18 | Metronidazol 250mg | tvt553 | Thuốc -Vật Từ | 239 | |
19 | SMOFlipid 20% | tvt551 | Thuốc -Vật Từ | 118000 | |
20 | Sulpiride | tvt550 | Thuốc -Vật Từ | 530 |