Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
241 | Medrol 16 | tvt2349 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
242 | Betahistin 24mg | tvt2345 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
243 | Ambroxol | tvt2343 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
244 | Infludrop Nasal Spray | tvt2341 | Thuốc -Vật Từ | 269000 | |
245 | Ventolin nebules 2.5mg/2.5ml | tvt2283 | Thuốc -Vật Từ | 4575 | |
246 | Sefpotec 200mg | tvt2281 | Thuốc -Vật Từ | 30139 | |
247 | Zitromax 200mg/5ml - 15ml | tvt2280 | Thuốc -Vật Từ | 115988 | |
248 | Vintanil 500 | tvt2257 | Thuốc -Vật Từ | 13734 | |
249 | Cammic 250mg/5ml | tvt2256 | Thuốc -Vật Từ | 1660 | |
250 | Strepsil throat irrritation & cough | tvt2255 | Thuốc -Vật Từ | 0 |