Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
51 | Vinphason | tvt519 | Thuốc -Vật Từ | 6400 | |
52 | Novofungin 250 | tvt518 | Thuốc -Vật Từ | 430 | |
53 | Atileucin | tvt517 | Thuốc -Vật Từ | 14980 | |
54 | Eufastmome 50 | tvt516 | Thuốc -Vật Từ | 206740 | |
55 | Nước muối sinh lý PTM | tvt515 | Thuốc -Vật Từ | 3600 | |
56 | Ceftazidime 1g | tvt514 | Thuốc -Vật Từ | 26300 | |
57 | BFS Noradrenalin 1mg | tvt513 | Thuốc -Vật Từ | 29960 | |
58 | No-spa 40mg | tvt512 | Thuốc -Vật Từ | 880 | |
59 | Cetraxal | tvt511 | Thuốc -Vật Từ | 8600 | |
60 | Klacid 125mg/5ml | tvt508 | Thuốc -Vật Từ | 103139 |