Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
301 | Amvifeta | tvt2016 | Thuốc -Vật Từ | 9500 | |
302 | Effealgan 500mg | tvt2012 | Thuốc -Vật Từ | 2875 | |
303 | Codcerin D | tvt2008 | Thuốc -Vật Từ | 1425 | |
304 | Betadine throat spray 50ml | tvt2004 | Thuốc -Vật Từ | 90000 | |
305 | Augbidil 250mg/31,25mg | tvt20 | Thuốc -Vật Từ | 1176 | |
306 | Curam Tab 625mg 10x8's | tvt2 | Thuốc -Vật Từ | 4679 | |
307 | Klacid MR | tvt1999 | Thuốc -Vật Từ | 36375 | |
308 | Hoạt Huyết Phúc Hưng | tvt1997 | Thuốc -Vật Từ | 800 | |
309 | Methyl Prednisolon 40mg | tvt1986 | Thuốc -Vật Từ | 34669 | |
310 | Muối Hyper Salt | tvt1985 | Thuốc -Vật Từ | 5470 |