Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
321 | Hoastex 45 ml | tvt1949 | Thuốc -Vật Từ | 26460 | |
322 | Pdsolone 40 mg | tvt1943 | Thuốc -Vật Từ | 22390 | |
323 | Muối SRK ( hộp 30 gói) | tvt1942 | Thuốc -Vật Từ | 4500 | |
324 | Bình rửa mũi SRK | tvt1941 | Thuốc -Vật Từ | 160000 | |
325 | Parazacol 250mg | tvt1940 | Thuốc -Vật Từ | 1490 | |
326 | Cebest 200mg | tvt1934 | Thuốc -Vật Từ | 8600 | |
327 | Ninosat | tvt19 | Thuốc -Vật Từ | 13020 | |
328 | Otrivin 0.1% spray | tvt1891 | Thuốc -Vật Từ | 49500 | |
329 | Vinsolon | tvt1853 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
330 | Sevoflurane 250 ml | tvt1833 | Thuốc -Vật Từ | 0 |