Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
361 | Natri clorid 0,9% | tvt1479 | Thuốc -Vật Từ | 7438 | |
362 | Sodium Chloride | tvt1471 | Thuốc -Vật Từ | 19500 | |
363 | ACC 200 | tvt1458 | Thuốc -Vật Từ | 1635 | |
364 | Taphenplus 500 | tvt1451 | Thuốc -Vật Từ | 1092 | |
365 | Medskin Clovir 800 | tvt1449 | Thuốc -Vật Từ | 3200 | |
366 | SM.Loratadin 10 | tvt1448 | Thuốc -Vật Từ | 969 | |
367 | Vigentin 500/62,5 DT. | tvt1435 | Thuốc -Vật Từ | 8232 | |
368 | Tranfaximox | tvt1434 | Thuốc -Vật Từ | 6804 | |
369 | Vigentin 875mg/125mg | tvt1427 | Thuốc -Vật Từ | 3920 | |
370 | Vigentin 500/125 DT. | tvt1426 | Thuốc -Vật Từ | 8879 |