Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
381 | Propofol-lipuro 1% | tvt1396 | Thuốc -Vật Từ | 99000 | |
382 | ACC 200 mg | tvt1386 | Thuốc -Vật Từ | 1635 | |
383 | Naphazolin | tvt1380 | Thuốc -Vật Từ | 2100 | |
384 | ACC 200mg | tvt1365 | Thuốc -Vật Từ | 1730 | |
385 | Medrol 4mg | tvt1339 | Thuốc -Vật Từ | 983 | |
386 | Rocephin 1g I.V | tvt1333 | Thuốc -Vật Từ | 140416 | |
387 | Hoastex | tvt1332 | Thuốc -Vật Từ | 33075 | |
388 | Naptogast 20 | tvt133 | Thuốc -Vật Từ | 1390 | |
389 | Olesom | tvt1325 | Thuốc -Vật Từ | 40980 | |
390 | Dexcorin | tvt1324 | Thuốc -Vật Từ | 1575 |