Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
411 | Moxilen 250mg | tvt1270 | Thuốc -Vật Từ | 1415 | |
412 | A.T Desloratadin | tvt127 | Thuốc -Vật Từ | 1940 | |
413 | Moxacin | tvt1269 | Thuốc -Vật Từ | 1152 | |
414 | Fabamox 250 | tvt1268 | Thuốc -Vật Từ | 924 | |
415 | Aciclovir 800mg | tvt1267 | Thuốc -Vật Từ | 1135 | |
416 | Seretide Accuhaler 50/500mcg | tvt1266 | Thuốc -Vật Từ | 218612 | |
417 | Medoxasol 500mg | tvt1265 | Thuốc -Vật Từ | 12500 | |
418 | Poltraxon | tvt1264 | Thuốc -Vật Từ | 14091 | |
419 | LEVODHG 500 | tvt1262 | Thuốc -Vật Từ | 1050 | |
420 | Montemax 10mg | tvt1255 | Thuốc -Vật Từ | 4905 |