Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
431 | Bestgsv 50ml | tvt1229 | Thuốc -Vật Từ | 30996 | |
432 | Septanest with Adrenaline | tvt1225 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
433 | Diclofenac Kabi 75mg/3ml | tvt1217 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
434 | Halixol | tvt12 | Thuốc -Vật Từ | 1500 | |
435 | Medrol 16 mg | tvt1185 | Thuốc -Vật Từ | 3672 | |
436 | Methylsolon 16 mg | tvt1184 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
437 | LevoDHG 250mg | tvt1183 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
438 | Hapudini 100mg | tvt1182 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
439 | Halixol 30mg | tvt1181 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
440 | Dexcorin 30mg/5ml | tvt1180 | Thuốc -Vật Từ | 0 |