Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
571 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | 481 | Phẫu thuật | 0 | |
572 | Khâu lổ thủng bịt vách ngăn mũi | 478 | Phẫu thuật | 0 | |
573 | Thắt động mạch sàng | 477 | Phẫu thuật | 0 | |
574 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | 476 | Phẫu thuật | 0 | |
575 | Phẫu thuật xoang trán | 475 | Phẫu thuật | 0 | |
576 | phẫu thuật rò vùng sống mũi | 474 | Phẫu thuật | 0 | |
577 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 473 | Phẫu thuật | 0 | |
578 | Phẫu thuật tịt cửa mũi sãu trẻ em | 472 | Phẫu thuật | 0 | |
579 | Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt | 471 | Phẫu thuật | 0 | |
580 | Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | 470 | Phẫu thuật | 0 |