Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
551 | Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai mũi họng | 508 | Phẫu thuật | 0 | |
552 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 506 | Phẫu thuật | 0 | |
553 | Đặt nội khí quản khó: co thắt khí quản, đe dọa ngạt thở | 504 | Phẫu thuật | 0 | |
554 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | 503 | Phẫu thuật | 0 | |
555 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 500 | Phẫu thuật | 3340900 | |
556 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 498 | Phẫu thuật | 2497500 | |
557 | Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi | 497 | Phẫu thuật | 0 | |
558 | Phẩu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần | 496 | Phẫu thuật | 0 | |
559 | Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà | 495 | Phẫu thuật | 0 | |
560 | Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) | 494 | Phẫu thuật | 0 |