Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1131 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 1136 | Thủ thuật | 549900 | |
1132 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1135 | Thủ thuật | 754400 | |
1133 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1134 | Thủ thuật | 276500 | |
1134 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 1133 | Thủ thuật | 545500 | |
1135 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1132 | Thủ thuật | 545500 | |
1136 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 1131 | Thủ thuật | 545500 | |
1137 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1130 | Thủ thuật | 545500 | |
1138 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 1129 | Thủ thuật | 321400 | |
1139 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 1128 | Thủ thuật | 321400 | |
1140 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 1127 | Thủ thuật | 295500 |