Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1111 | Làm thuốc tai | 1166 | Thủ thuật | 22000 | |
1112 | Lấy dị vật tai | 1165 | Thủ thuật | 70300 | |
1113 | Thông vòi nhĩ | 1164 | Thủ thuật | 98300 | |
1114 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 1162 | Thủ thuật | 1508100 | |
1115 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 1161 | Thủ thuật | 3308100 | |
1116 | Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi | 1160 | Thủ thuật | 0 | |
1117 | Nội soi phế quản ống cứng | 1159 | Thủ thuật | 0 | |
1118 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 1158 | Thủ thuật | 14100 | |
1119 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 1157 | Thủ thuật | 0 | |
1120 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 1147 | Thủ thuật | 218500 |