Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1121 | Thay băng vết mổ | 1146 | Thủ thuật | 64300 | |
1122 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 1145 | Thủ thuật | 194700 | |
1123 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1144 | Thủ thuật | 3308100 | |
1124 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1143 | Thủ thuật | 943600 | |
1125 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1142 | Thủ thuật | 943600 | |
1126 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1141 | Thủ thuật | 943600 | |
1127 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1140 | Thủ thuật | 545500 | |
1128 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1139 | Thủ thuật | 549900 | |
1129 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 1138 | Thủ thuật | 943600 | |
1130 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1137 | Thủ thuật | 549900 |