Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
181 | Tavanic 500mg | tvt381 | Thuốc -Vật Từ | 36550 | |
182 | Sterimar nose hygiene Baby | tvt380 | Thuốc -Vật Từ | 99000 | |
183 | Alpha chymotrypsine choay | tvt379 | Thuốc -Vật Từ | 2011 | |
184 | Rocephin | tvt378 | Thuốc -Vật Từ | 159390 | |
185 | Nexium 10mg | tvt377 | Thuốc -Vật Từ | 22456 | |
186 | Dung dịch tiêm Midanium | tvt376 | Thuốc -Vật Từ | 20220 | |
187 | Scanneuron | tvt372 | Thuốc -Vật Từ | 1200 | |
188 | Kali Clorid | tvt371 | Thuốc -Vật Từ | 2280 | |
189 | Lipofundin | tvt370 | Thuốc -Vật Từ | 149900 | |
190 | Mannitol | tvt369 | Thuốc -Vật Từ | 20200 |