Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
201 | Brufen SUS 60ml | tvt358 | Thuốc -Vật Từ | 55000 | |
202 | Hapacol 250mg | tvt357 | Thuốc -Vật Từ | 2046 | |
203 | Panadol Extra | tvt356 | Thuốc -Vật Từ | 1300 | |
204 | Solu-Medrol | tvt355 | Thuốc -Vật Từ | 41871 | |
205 | Vigentin 500/62,5 DT | tvt35 | Thuốc -Vật Từ | 8000 | |
206 | XOANGSPRAY | tvt33 | Thuốc -Vật Từ | 35000 | |
207 | Jiracek-20 | tvt30 | Thuốc -Vật Từ | 285 | |
208 | Methylsolon 16 | tvt3 | Thuốc -Vật Từ | 1400 | |
209 | Clamogentin 1,2g | tvt29 | Thuốc -Vật Từ | 29925 | |
210 | Fabamox 1000DT | tvt28 | Thuốc -Vật Từ | 3800 |