Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
211 | Hoạt huyết duỡng não | tvt27 | Thuốc -Vật Từ | 462 | |
212 | Vibatazol 1g/0.5g | tvt2489 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
213 | Efferalgan 150mg | tvt2475 | Thuốc -Vật Từ | 0 | |
214 | Ambroxol HCL 30mg | tvt2472 | Thuốc -Vật Từ | 1050 | |
215 | Pred-New | tvt2456 | Thuốc -Vật Từ | 3150 | |
216 | Butagan syrup 7.5mg/5ml | tvt2448 | Thuốc -Vật Từ | 114500 | |
217 | Laxafred 500 | tvt2434 | Thuốc -Vật Từ | 16000 | |
218 | BFS- Neostigmine 0.25 | tvt2433 | Thuốc -Vật Từ | 5460 | |
219 | Mucome Baby Spray | tvt2432 | Thuốc -Vật Từ | 35000 | |
220 | Mucome Baby Spray - 10ml | tvt2431 | Thuốc -Vật Từ | 35000 |