Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
461 | Nghiệm pháp dây thắt | 940 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
462 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 939 | Xét nghiệm Đông Máu | 16000 | |
463 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 938 | Xét nghiệm Đông Máu | 52100 | |
464 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 937 | Xét nghiệm Đông Máu | 13600 | |
465 | Xét nghiệm nhanh INR | 936 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
466 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 935 | Xét nghiệm Đông Máu | 60800 | |
467 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 934 | Xét nghiệm Đông Máu | 0 | |
468 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 933 | Xét nghiệm Đông Máu | 43500 | |
469 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 932 | Xét nghiệm Đông Máu | 68400 | |
470 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 931 | Giải Phẫu Bệnh | 388800 |