Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
611 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 422 | Phẫu thuật | 3488600 | |
612 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | 421 | Phẫu thuật | 0 | |
613 | tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống | 418 | Phẫu thuật | 0 | |
614 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | 417 | Phẫu thuật | 0 | |
615 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 416 | Phẫu thuật | 0 | |
616 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 415 | Phẫu thuật | 0 | |
617 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 414 | Phẫu thuật | 2767900 | |
618 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 413 | Phẫu thuật | 2767900 | |
619 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | 412 | Phẫu thuật | 0 | |
620 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | 411 | Phẫu thuật | 0 |