Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
631 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 400 | Phẫu thuật | 771000 | |
632 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 399 | Phẫu thuật | 771000 | |
633 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 398 | Phẫu thuật | 3720600 | |
634 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 397 | Phẫu thuật | 3720600 | |
635 | Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán | 395 | Phẫu thuật | 0 | |
636 | Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc | 394 | Phẫu thuật | 0 | |
637 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 393 | Phẫu thuật | 0 | |
638 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | 392 | Phẫu thuật | 0 | |
639 | Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm | 391 | Phẫu thuật | 0 | |
640 | Phẫu thuật chỉnh hình xương con nội soi | 390 | Phẫu thuật | 0 |