Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
641 | Phẫu thuật nội soi khoét xương chủm | 389 | Phẫu thuật | 0 | |
642 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | 388 | Phẫu thuật | 0 | |
643 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 387 | Phẫu thuật | 0 | |
644 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 385 | Phẫu thuật | 4058900 | |
645 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | 384 | Phẫu thuật | 0 | |
646 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | 382 | Phẫu thuật | 0 | |
647 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | 380 | Phẫu thuật | 0 | |
648 | Phẫu thuật nội soi xoang trán | 379 | Phẫu thuật | 0 | |
649 | Phẫu thuật nội soi xoang bướm | 378 | Phẫu thuật | 0 | |
650 | Phẫu thuật vi phẫu tai ( vá màng nhĩ, giảm áp dây thần kinh VII, cấy ốc tai… ) | 377 | Phẫu thuật | 0 |