Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
651 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 376 | Phẫu thuật | 3180600 | |
652 | Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản | 375 | Phẫu thuật | 3180600 | |
653 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | 373 | Phẫu thuật | 3180600 | |
654 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản | 372 | Phẫu thuật | 3180600 | |
655 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn | 371 | Phẫu thuật | 3180600 | |
656 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản | 370 | Phẫu thuật | 3180600 | |
657 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | 369 | Phẫu thuật | 4936000 | |
658 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên | 368 | Phẫu thuật | 4936000 | |
659 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | 367 | Phẫu thuật | 4003900 | |
660 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 366 | Phẫu thuật | 5537100 |