Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
771 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 256 | Phẫu thuật | 3526900 | |
772 | Phẫu thuật cắt ống tai ngoài- vá da | 255 | Phẫu thuật | 0 | |
773 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 254 | Phẫu thuật | 4211900 | |
774 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 253 | Phẫu thuật | 1646800 | |
775 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 252 | Phẫu thuật | 1658900 | |
776 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 251 | Phẫu thuật | 2981800 | |
777 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | 250 | Phẫu thuật | 7677800 | |
778 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 25 | Chụp CT | 663400 | |
779 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 249 | Phẫu thuật | 3045800 | |
780 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | 248 | Phẫu thuật | 9151800 |