Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
801 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 227 | Phẫu thuật | 4211900 | |
802 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 226 | Phẫu thuật | 3078100 | |
803 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 225 | Phẫu thuật | 7677800 | |
804 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | 224 | Phẫu thuật | 5657000 | |
805 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | 223 | Phẫu thuật | 6353000 | |
806 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | 222 | Phẫu thuật | 1646800 | |
807 | Thay thế xương bàn đạp | 221 | Phẫu thuật | 5530000 | |
808 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | 220 | Phẫu thuật | 2981800 | |
809 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 22 | Chụp CT | 0 | |
810 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 219 | Phẫu thuật | 1075700 |