Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
751 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 275 | Phẫu thuật | 9076600 | |
752 | Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt | 274 | Phẫu thuật | 0 | |
753 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 273 | Phẫu thuật | 5657000 | |
754 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 272 | Phẫu thuật | 1646800 | |
755 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 271 | Phẫu thuật | 5657000 | |
756 | Khoan xoang trán | 270 | Phẫu thuật | 0 | |
757 | Khám Tai mũi họng | 27 | Khám bệnh | 39800 | |
758 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 269 | Phẫu thuật | 5657000 | |
759 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 268 | Phẫu thuật | 3526900 | |
760 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 267 | Phẫu thuật | 3526900 |