Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1101 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 1176 | Thủ thuật | 286500 | |
1102 | Làm Proetz | 1175 | Thủ thuật | 69300 | |
1103 | Chọc rửa xoang hàm | 1174 | Thủ thuật | 0 | |
1104 | Bẻ cuốn dưới | 1173 | Thủ thuật | 165500 | |
1105 | Nhét bấc mũi trước | 1172 | Thủ thuật | 139000 | |
1106 | Nhét bấc mũi sau | 1171 | Thủ thuật | 139000 | |
1107 | Đo điện thính giác thân não | 1170 | Thủ thuật | 185300 | |
1108 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 1169 | Thủ thuật | 373600 | |
1109 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | 1168 | Thủ thuật | 0 | |
1110 | Chích rạch màng nhĩ | 1167 | Thủ thuật | 69300 |