Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
491 | Định lượng Troponin I [Máu] | 909 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 78500 | |
492 | Định lượng Testosterol [Máu] | 907 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 97500 | |
493 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 906 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 67300 | |
494 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 905 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 67300 | |
495 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 904 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 0 | |
496 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 903 | Xét nghiệm Nước Tiểu | 28600 | |
497 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 902 | Xét nghiệm Nước Tiểu | 0 | |
498 | Định tính Heroin (test nhanh) | 901 | Xét nghiệm Nước Tiểu | 0 | |
499 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 900 | Xét nghiệm Nước Tiểu | 44800 | |
500 | Định lượng Creatinin (máu) | 899 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 |