Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
471 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 930 | Giải Phẫu Bệnh | 190400 | |
472 | Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học | 929 | Giải Phẫu Bệnh | 0 | |
473 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 928 | Giải Phẫu Bệnh | 308300 | |
474 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 927 | Giải Phẫu Bệnh | 308300 | |
475 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 926 | Giải Phẫu Bệnh | 308300 | |
476 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 925 | Giải Phẫu Bệnh | 308300 | |
477 | Vi nấm nhuộm soi | 924 | Xét nghiệm Vi Sinh | 45500 | |
478 | Vi nấm soi tươi | 923 | Xét nghiệm Vi Sinh | 45500 | |
479 | HIV Ab test nhanh | 922 | Xét nghiệm Vi Sinh | 58600 | |
480 | HEV Ab test nhanh | 920 | Xét nghiệm Vi Sinh | 0 |