Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
481 | HAV Ab test nhanh | 919 | Xét nghiệm Vi Sinh | 130500 | |
482 | HCV Ab test nhanh | 918 | Xét nghiệm Vi Sinh | 58600 | |
483 | HBeAb test nhanh | 917 | Xét nghiệm Vi Sinh | 65200 | |
484 | HBsAg test nhanh | 916 | Xét nghiệm Vi Sinh | 58600 | |
485 | Chlamydia test nhanh | 915 | Xét nghiệm Vi Sinh | 78300 | |
486 | Vi hệ đường ruột | 914 | Xét nghiệm Vi Sinh | 32500 | |
487 | Vi khuẩn test nhanh | 913 | Xét nghiệm Vi Sinh | 261000 | |
488 | Vi khuẩn nhuộm soi | 912 | Xét nghiệm Vi Sinh | 74200 | |
489 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 911 | Xét nghiệm Vi Sinh | 190400 | |
490 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 910 | Xét nghiệm Miễn Dịch | 61700 |