Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
531 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | 868 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
532 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 867 | Xét nghiệm Huyết Học | 37300 | |
533 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 866 | Xét nghiệm Huyết Học | 74600 | |
534 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 865 | Xét nghiệm Huyết Học | 49700 | |
535 | Đo âm ốc tai( OAE) sàng lọc | 538 | Thăm dò chức năng | 0 | |
536 | Đo thính lực trường tự do | 537 | Thăm dò chức năng | 0 | |
537 | Đo để hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số | 536 | Thăm dò chức năng | 0 | |
538 | Điện tim thường | 534 | Thăm dò chức năng | 39900 | |
539 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 533 | Thăm dò chức năng | 39900 | |
540 | Đo thính lực lời | 532 | Thủ thuật | 0 |