Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
541 | Phẫu thuật cắt mõm trâm | 519 | Phẫu thuật | 0 | |
542 | Phẫu thuật mở sụn giáp, cắt dây thanh | 518 | Phẫu thuật | 0 | |
543 | Phẫu thuật tuyến dưới hàm | 517 | Phẫu thuật | 0 | |
544 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước | 516 | Phẫu thuật | 0 | |
545 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 515 | Phẫu thuật | 2804100 | |
546 | phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ | 514 | Phẫu thuật | 0 | |
547 | Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản | 513 | Phẫu thuật | 0 | |
548 | Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng | 512 | Phẫu thuật | 0 | |
549 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | 510 | Phẫu thuật | 3340900 | |
550 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 509 | Phẫu thuật | 3078100 |