Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
681 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | 342 | Phẫu thuật | 4287100 | |
682 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | 341 | Phẫu thuật | 4936000 | |
683 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 340 | Phẫu thuật | 5352100 | |
684 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 34 | Ngày giường | 202300 | |
685 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | 339 | Phẫu thuật | 5352100 | |
686 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | 338 | Phẫu thuật | 5352100 | |
687 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | 337 | Phẫu thuật | 5352100 | |
688 | Tạo hình ống tai ngoài phần xương | 336 | Phẫu thuật | 0 | |
689 | Mở khí quản | 335 | Phẫu thuật | 759800 | |
690 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | 334 | Phẫu thuật | 2678400 |