Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
691 | Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm | 333 | Phẫu thuật | 0 | |
692 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 332 | Phẫu thuật | 1075700 | |
693 | Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp | 331 | Phẫu thuật | 0 | |
694 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | 330 | Phẫu thuật | 0 | |
695 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 33 | Ngày giường | 241300 | |
696 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 329 | Phẫu thuật | 1075700 | |
697 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 327 | Phẫu thuật | 3045800 | |
698 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 326 | Phẫu thuật | 1075700 | |
699 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 325 | Phẫu thuật | 1646800 | |
700 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | 324 | Phẫu thuật | 0 |