Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
711 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | 314 | Phẫu thuật | 3340900 | |
712 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | 313 | Phẫu thuật | 3340900 | |
713 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | 312 | Phẫu thuật | 3340900 | |
714 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | 311 | Phẫu thuật | 3340900 | |
715 | Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bảo thượng nhĩ hở | 310 | Phẫu thuật | 0 | |
716 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 31 | Ngày giường | 211000 | |
717 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 309 | Phẫu thuật | 2333000 | |
718 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 308 | Phẫu thuật | 759800 | |
719 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | 307 | Phẫu thuật | 0 | |
720 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 306 | Phẫu thuật | 6045000 |