Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
701 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | 323 | Phẫu thuật | 0 | |
702 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | 322 | Phẫu thuật | 0 | |
703 | Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva | 321 | Phẫu thuật | 0 | |
704 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | 320 | Phẫu thuật | 4936000 | |
705 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 32 | Ngày giường | 272200 | |
706 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | 319 | Phẫu thuật | 7740800 | |
707 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 318 | Phẫu thuật | 4936000 | |
708 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | 317 | Phẫu thuật | 4535700 | |
709 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | 316 | Phẫu thuật | 4535700 | |
710 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | 315 | Phẫu thuật | 3340900 |