Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
741 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 285 | Phẫu thuật | 1761400 | |
742 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | 284 | Phẫu thuật | 4535700 | |
743 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 282 | Phẫu thuật | 1326200 | |
744 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 281 | Phẫu thuật | 1075700 | |
745 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 280 | Phẫu thuật | 1075700 | |
746 | Khám Giáo sư tuyến Trung ương | 28 | Khám bệnh | 0 | |
747 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 279 | Phẫu thuật | 1646800 | |
748 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 278 | Phẫu thuật | 5657000 | |
749 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | 277 | Phẫu thuật | 0 | |
750 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 276 | Phẫu thuật | 2804100 |