Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
731 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 295 | Phẫu thuật | 1075700 | |
732 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 294 | Phẫu thuật | 1658900 | |
733 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 293 | Phẫu thuật | 1658900 | |
734 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 292 | Phẫu thuật | 3045800 | |
735 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 291 | Phẫu thuật | 852900 | |
736 | Khám lại Giáo sư tuyến Trung ương sau mổ | 29 | Khám bệnh | 0 | |
737 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 289 | Phẫu thuật | 3045800 | |
738 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 288 | Phẫu thuật | 0 | |
739 | Phẫu thuật cắt u Amidan | 287 | Phẫu thuật | 1761400 | |
740 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 286 | Phẫu thuật | 2487100 |