Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
831 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) dựng 3D | 20 | Chụp CT | 0 | |
832 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 199 | Phẫu thuật | 0 | |
833 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 198 | Phẫu thuật | 4058900 | |
834 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 197 | Phẫu thuật | 4058900 | |
835 | Mở sào bào | 196 | Phẫu thuật | 4058900 | |
836 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | 195 | Phẫu thuật | 4058900 | |
837 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | 194 | Phẫu thuật | 5537100 | |
838 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | 193 | Phẫu thuật | 5201900 | |
839 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 192 | Phẫu thuật | 5537100 | |
840 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 191 | Phẫu thuật | 5201900 |