Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
811 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 218 | Phẫu thuật | 3209900 | |
812 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 217 | Phẫu thuật | 3209900 | |
813 | Cắt bỏ vành tai thừa | 216 | Phẫu thuật | 0 | |
814 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 215 | Phẫu thuật | 3209900 | |
815 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 214 | Phẫu thuật | 1385400 | |
816 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 213 | Phẫu thuật | 2122100 | |
817 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | 212 | Phẫu thuật | 7551300 | |
818 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 211 | Phẫu thuật | 4058900 | |
819 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | 210 | Phẫu thuật | 4058900 | |
820 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 21 | Chụp CT | 663400 |