Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
821 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | 209 | Phẫu thuật | 0 | |
822 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I,II,III,IV | 208 | Phẫu thuật | 0 | |
823 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 207 | Phẫu thuật | 5530000 | |
824 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 206 | Phẫu thuật | 3209900 | |
825 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 205 | Phẫu thuật | 3209900 | |
826 | Vá nhĩ đơn thuần | 204 | Phẫu thuật | 4058900 | |
827 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 203 | Phẫu thuật | 1646800 | |
828 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 202 | Phẫu thuật | 4058900 | |
829 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | 201 | Phẫu thuật | 8512000 | |
830 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 200 | Phẫu thuật | 6641000 |