Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
991 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 1329 | Thủ thuật | 0 | |
992 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 1321 | Thủ thuật | 0 | |
993 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 1320 | Thủ thuật | 0 | |
994 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 1319 | Thủ thuật | 0 | |
995 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 1318 | Thủ thuật | 0 | |
996 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 1317 | Thủ thuật | 0 | |
997 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | 1314 | Thủ thuật | 0 | |
998 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | 1313 | Thủ thuật | 0 | |
999 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | 1312 | Thủ thuật | 0 | |
1000 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 1311 | Thủ thuật | 0 |