Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1011 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1300 | Thủ thuật | 625000 | |
1012 | Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | 1299 | Thủ thuật | 0 | |
1013 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 1298 | Thủ thuật | 0 | |
1014 | Nội soi khí phế quản hút đờm | 1297 | Thủ thuật | 0 | |
1015 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 1296 | Thủ thuật | 3308100 | |
1016 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh CÓ thở máy | 1295 | Thủ thuật | 0 | |
1017 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | 1294 | Thủ thuật | 0 | |
1018 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1293 | Thủ thuật | 1508100 | |
1019 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | 1292 | Thủ thuật | 0 | |
1020 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 1291 | Thủ thuật | 27500 |