Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1001 | Đặt ống thông dạ dày | 1310 | Thủ thuật | 101800 | |
1002 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 1309 | Thủ thuật | 0 | |
1003 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 1308 | Thủ thuật | 0 | |
1004 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1307 | Thủ thuật | 532500 | |
1005 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 1306 | Thủ thuật | 0 | |
1006 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 1305 | Thủ thuật | 625000 | |
1007 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 1304 | Thủ thuật | 625000 | |
1008 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1303 | Thủ thuật | 625000 | |
1009 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 1302 | Thủ thuật | 625000 | |
1010 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 1301 | Thủ thuật | 625000 |