Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 1290 | Thủ thuật | 27500 | |
1022 | Vận động trị liệu hô hấp | 1289 | Thủ thuật | 32900 | |
1023 | Thăm dò CO2 trong khí thở ra | 1288 | Thủ thuật | 0 | |
1024 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 1287 | Thủ thuật | 0 | |
1025 | Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | 1286 | Thủ thuật | 0 | |
1026 | Thay canuyn mở khí quản | 1285 | Thủ thuật | 263700 | |
1027 | Rút canuyn khí quản | 1284 | Thủ thuật | 0 | |
1028 | Rút ống nội khí quản | 1283 | Thủ thuật | 0 | |
1029 | Thay ống nội khí quản | 1282 | Thủ thuật | 600500 | |
1030 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 1281 | Thủ thuật | 64300 |